Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

projective /projective/  

  • Tính từ
    (toán học) chiếu, xạ ảnh
    projective geometry
    hình học xạ ảnh
    xạ ảnh
    k-fold p. xạ ảnh bội k

    * Các từ tương tự:
    projectively