Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
projectile
/prə'dʒektail/
/pre'dʒektl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
projectile
/prəˈʤɛktajəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
projectile
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
đạn
tên lửa
Tính từ
phóng [ra]
projectile
force
lực phóng
noun
plural -tiles
[count] formal
something (such as a bullet or rocket) that is shot from a weapon
The
cannon
fires
a
ten-pound
projectile.
something (such as a rock) that is thrown as a weapon
Someone
threw
a
projectile
at
her
car
.
noun
Projectiles rained down on the enemy gun emplacement
missile
shell
bullet
rocket
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content