Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prohibitionist
/prəʊh'ibit∫ənist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prohibitionist
/ˌprowəˈbɪʃənɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người tán thành chủ trương cấm rượu
noun
plural -ists
[count] :someone who supported the laws that made the production and sale of alcohol illegal in the U.S. during Prohibition
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content