Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
progressively
/prə'gresivli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
tăng dần, tuần tự, từng bước
his
eyesight
is
becoming
progressively
worse
thị lực của ông ta đang từng bước kém đi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content