Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
progressive tense
/prəgresiv'tens/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
progressive tense
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác continuous tense) (ngôn ngữ học)
thì tiến hành (ví dụ I am writing, I was writing, I will be writing)
noun
plural ~ tenses
[count] grammar :a verb tense that is used to refer to an action or a state that is continuing to happen
A progressive verb form in English consists of a form of the verb be followed by the main verb's present participle.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content