Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
programmer
/'prəʊgræmə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
programmer
/ˈproʊˌgræmɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
như programmer
noun
plural -mers
[count] :a person who creates computer programs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content