Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
programmatic
/ˌproʊgrəˈmætɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
formal :of, relating to, resembling, or having a program
programmatic
changes
/
reforms
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content