Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prognosticate
/prəg'nɒstikeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prognosticate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Động từ
dự đóan
prognosticate
disaster
dự đóan tai họa
báo hiệu (một sự cố trong tương lai)
verb
Those prophets of doom are always prognosticating disaster
predict
foretell
prophesy
forecast
presage
divine
forebode
The freshening breeze from the east prognosticates some rainy periods ahead
betoken
augur
herald
foreshadow
foretoken
announce
harbinger
signal
portend
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content