Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prognosis
/prɒg'nəʊsi:z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prognosis
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prognosis
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số nhiều prognos)
[sự] tiên lượng
sự dự đóan; viễn cảnh
the
prognosis
for
the
future
of
the
electronics
industry
is
encouraging
viễn cảnh về tương lai của ngành công nghiệp điện tử là đáng khích lệ
noun
/prɑgˈnoʊsəs/ , pl -noses /-ˈnoʊˌsiːz/
[count] a doctor's opinion about how someone will recover from an illness or injury
Right
now
,
doctors
say
his
prognosis
is
/
isn't
good
. -
compare
diagnosis
a judgment about what is going to happen in the future
The
president
had
a
hopeful
prognosis
about
the
company's
future
.
noun
The doctor has recorded his prognosis for the course of the disease
forecast
forecasting
prediction
prophecy
prognostication
projection
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content