Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số ít)
    sự có nhiều, sự dồi dào, sự phong phú
    a profusion of colour
    sự dồi dào màu sắc
    in profusion
    [với số lượng] nhiều lắm; dồi dào; phong phú
    roses were growing in profusion against the old wall
    hoa hồng mọc chen chúc nhau bên bức tường cũ