Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

proficient /prə'fi∫nt/  

  • Tính từ
    (+ in, at)
    thạo, thông thạo; thành thạo
    a proficient driver
    một người lái xe thành thạo
    proficient in the use of radar equipment
    thạo sử dụng thiết bị ra đa
    proficient at operating computers
    thạo thao tác máy điện toán

    * Các từ tương tự:
    proficiently