Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
professorship
/prə'fesə∫ip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
professorship
/prəˈfɛsɚˌʃɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chức vị giáo sư; ghế giáo sư
the
professorship
of
zoology
is
vacant
ghế giáo sư động vật học hiện còn khuyết
noun
plural -ships
[count] :the job or duties of a professor
He
accepted
a
professorship
of
poetry
at
the
university
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content