Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
professionalize
/professionalize/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
professionalize
/prəˈfɛʃənəˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
làm trở thành nhà nghề
biến thành một nghề
verb
US also Brit professionalise -izes; -ized; -izing
[+ obj] formal :to make (an activity) into a job that requires special education, training, or skill
The
country
is
professionalizing
the
military
. -
often
used
as
(
be
)
professionalized
Childcare
has
been
professionalized
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content