Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
professionalism
/prə'fe∫ənəlizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
professionalism
/prəˈfɛʃənəˌlɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tài nhà nghề (của một nghề, của những người trong nghề)
tài ba
they
were
impressed
by
the
sheer
professionalism
of
the
performance
họ có ấn tượng sâu sắc về tinh chuyên nghiệp trong việc biểu diễn
thói quen dùng vận động viên chuyên nghiệp trong thi đấu
noun
[noncount] :the skill, good judgment, and polite behavior that is expected from a person who is trained to do a job well
A
high
level
of
professionalism
is
expected
when
working
with
clients
.
She
is
highly
respected
for
her
professionalism.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content