Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

professionalism /prə'fe∫ənəlizəm/  

  • Danh từ
    tài nhà nghề (của một nghề, của những người trong nghề)
    tài ba
    they were impressed by the sheer professionalism of the performance
    họ có ấn tượng sâu sắc về tinh chuyên nghiệp trong việc biểu diễn
    thói quen dùng vận động viên chuyên nghiệp trong thi đấu