Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

professional foul /prəfe∫ənl'faʊl/  

  • Danh từ
    (nói trại)
    tay chơi xấu nhà nghề (trong bóng đá, khi thấy đối phương sắp có thể thắng thì giở trò nhằm làm ngừng cuộc đấu trong chốc lát)