Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
professional foul
/prəfe∫ənl'faʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
professional foul
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(nói trại)
tay chơi xấu nhà nghề (trong bóng đá, khi thấy đối phương sắp có thể thắng thì giở trò nhằm làm ngừng cuộc đấu trong chốc lát)
noun
plural ~ fouls
[count] Brit soccer :a foul that is made on purpose especially to prevent the other team from scoring a goal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content