Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
profanity
/prə'fænəti/
/prəʊ'fænəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
profanity
/proʊˈfænəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
profanity
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
thái độ báng bổ; sự dùng lời báng bổ
(thường số nhiều) lời báng bổ; lời tục tĩu
he
uttered
a
stream
of
profanities
nó thốt ra hàng tràng lời tục tĩu báng bổ
noun
plural -ties
[noncount] :offensive language
The
comic
uses
too
much
profanity.
My
mom
will
not
tolerate
profanity.
[count] :an offensive word
I
have
never
heard
my
father
utter
a
single
profanity.
usually plural
The
song
is
filled
with
profanities
.
noun
The film was held to be unfit for broadcasting as it contained so much obscenity and profanity
blasphemy
obscenity
cursing
curse-word
(
s
)
swearing
swear-word
(
s
)
foul
or
bad
or
dirty
or
vulgar
or
coarse
or
filthy
or
smutty
or
taboo
language
four-letter
word
(
s
)
billingsgate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content