Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

profanity /prə'fænəti/  /prəʊ'fænəti/

  • thái độ báng bổ; sự dùng lời báng bổ
    (thường số nhiều) lời báng bổ; lời tục tĩu
    nó thốt ra hàng tràng lời tục tĩu báng bổ