Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

prodigiously /prə'didʒəsli/  

  • Tính từ
    [một cách] rất lớn;[một cách] kỳ diệu;[một cách] phi thường
    she is a prodigiously talented pianist
    chị ta là một nhạc sĩ dương cầm có tài phi thường