Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
procurement
/prə'kjʊəmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự kiếm; sự cấp
the
procurement
of
raw
materials
sự kiếm nguyên liệu
the
procurement
of
weapons
sự cấp vũ khí
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content