Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    kiếm; cấp
    the book is out of print and difficult to procure
    cuốn sách không còn bày bán nữa và khó kiếm lắm
    nó chịu trách nhiệm cấp hàng cho quân đội
    (nghĩa xấu) dắt (gái) cho khách
    nó bị tố cáo là dắt gái cho các bạn cộng tác kinh doanh với nó

    * Các từ tương tự:
    procurement, procurer, procuress