Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
procreate
/'prəʊkrieit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
procreate
/ˈproʊkriˌeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
sinh, đẻ, sinh đẻ
verb
-ates; -ated; -ating
[no obj] formal :to produce children or offspring :reproduce
Animals
have
a
natural
instinct
to
procreate.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content