Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
procrastination
/prəʊ'kræstinei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(nghĩa xấu)
sự hoãn lại; sự lần lữa
procrastination is the thief of time
(tục ngữ) lần lữa chỉ tổ phí thì giờ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content