Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
proclivity
/prə'klivəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
proclivity
/proʊˈklɪvəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thiên hướng, khuynh hướng
a
proclivity
towards
sudden
violent
outbursts
khuynh hướng hay đột nhiên nổi giận
noun
plural -ties
[count] formal :a strong natural liking for something that is usually bad :a tendency to do something that is usually bad - usually singular
Why
do
some
people
have
a
proclivity
for
violence
? [=
why
are
some
people
violent
?]
She
has
a
proclivity [=
tendency
]
to
assume
the
worst
.
He
shows
no
proclivity
towards
aggression
. [=
he
is
not
aggressive
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content