Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
processor
/'prəʊsesə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
processor
/ˈprɑːˌsɛsɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
máy chế biến
a
food
processor
máy chế biến thức ăn
bộ xử lý (máy điện toán)
a
word
processor
bộ xử lý từ
noun
plural -sors
[count] a machine, company, etc., that treats, prepares, or handles something
a
film
processor
the
largest
seafood
processor
in
the
country
a
claims
processor -
see
also
food
processor
cpu - see also microprocessor, word processor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content