Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
processional
/'prə'se∫ənl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
processional
/prəˈsɛʃənn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc đám] rước;[dùng trong đám] rước;[để] rước
Danh từ
bài hát [trong] đám rước
* Các từ tương tự:
processionally
adjective
always used before a noun
of, relating to, or used for a procession
processional
music
noun
plural -als
[count] a piece of music that is played during a procession
a
wedding
processional
procession
He
led
a
slow
processional
into
the
church
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content