Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều) (+to, from)
    tiền thu được (do bán cái gì đó, do trình diễn một vở kịch…)
    they gave a concert and donated the proceeds to charity
    họ tổ chức một buổi hòa nhạc và tặng tiền thu được cho công cuộc từ thiện