Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
problem-solving
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :the process or act of finding a solution to a problem
Let's
do
some
problem-solving
and
see
if
we
can't
figure
out
what
to
do
.
mathematical
problem-solving
problem-solving
skills
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content