Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
probationer
/prə'bei∫ənə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
y tá tập sự
(luật học) phạm nhân được tha phải qua thời kỳ thử thách; phạm nhân bị kết án phải qua thời kỳ thử thách
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content