Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

probationer /prə'bei∫ənə[r]/  

  • Danh từ
    y tá tập sự
    (luật học) phạm nhân được tha phải qua thời kỳ thử thách; phạm nhân bị kết án phải qua thời kỳ thử thách