Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    có khả năng [xảy ra], chắc [hẳn]
    rain is possible but not probable this evening
    tối nay có thể mưa, nhưng không chắc
    Danh từ
    người có nhiều khả năng được chọn (chọn vào một đội bóng…); ứng cử viên có nhiều khả năng trúng cử; người có nhiều khả năng thắng; vật có nhiều khả năng thắng
    he is a probable for the national team
    anh ta là người có nhiều khả năng được chọn vào đội tuyển quốc gia
    the book is a probable for the prize
    cuốn sách ấy có nhiều khả năng được giải thưởng