Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pro rata /prəʊ'rɑ:tə/  

  • Tính từ, Phó từ
    theo tỷ lệ
    nếu chi phí sản xuất tăng, thì giá cũng tăng theo thời gian
    kỳ tạm ngừng họp (nghị viện)