Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pro forma invoice
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pro forma invoice
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bảng kê khai hàng gửi đến người mua (báo giá mà không bắt trả)
noun
plural ~ -voices
[count] business :a document that is provided before or with a shipment of goods and that describes the items shipped or the terms of the sale
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content