Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pro bono
/ˌproʊˈboʊnoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
always used before a noun
law :involving or doing legal work for free
pro
bono
work
a
pro
bono
case
/
lawyer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content