Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prizewinner
/ˈpraɪzˌwɪnɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ners
[count] :someone or something that wins a prize
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content