Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prizefight
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prizefight
/ˈpraɪzˌfaɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trận đấu quyền anh lấy giải bằng tiền
* Các từ tương tự:
prizefighting
noun
plural -fights
[count] :a fight between two professional boxers for money
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content