Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prize-giving
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prize-giving
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
việc phát phần thưởng
* Các từ tương tự:
prize-giving day
noun
plural -ings
[count] Brit :a ceremony at which prizes are awarded
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content