Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

privy seal /privi'si:l/  

  • Danh từ
    (sử học)
    con dấu riêng (của quốc gia Anh, đóng vào các tài liệu không thật quan trọng)
    Lord Privy Seal
    bộ trưởng không có chức vụ chính thức