Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
privy seal
/privi'si:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(sử học)
con dấu riêng (của quốc gia Anh, đóng vào các tài liệu không thật quan trọng)
Lord Privy Seal
bộ trưởng không có chức vụ chính thức
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content