Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
privy purse
/privi'pə:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
privy purse
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
quỹ chi tiêu riêng (của chính phủ cấp cho nhà vua Anh)
noun
the privy purse
the amount of money given to the British king or queen for personal expenses
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content