Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    riêng; kín, bí mật
    privy matter
    chuyện riêng, việc riêng
    privy to something
    được biết riêng việc gì
    tôi không được biết riêng các cuộc thương lượng ấy
    Danh từ
    nhà tiêu, nhà xí (theo kiểu cũ, ở ngoài nơi ở)

    * Các từ tương tự:
    Privy council, Privy councillor, Privy counsellor, privy purse, privy seal