Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
privately
/praivə'tli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] riêng
the
matter
was
arranged
privately
vấn đề đã được thu xếp riêng với nhau
privately-owned
firm
xí nghiệp của tư nhân, xí nghiệp tư
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content