Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
private sector
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[singular] :the part of an economy which is not controlled or owned by the government
The
private
sector
is
growing
.
private-sector
businesses
/
gains
-
compare
public
sector
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content