Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
private parts
/praivit'pɑ:ts/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
private parts
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(nói trại)
chỗ kín, bộ phận sinh dục
noun
[plural] informal :a person's external sexual organs - used as a polite way of referring to the sexual organs without having to say their names
He
used
a
towel
to
cover
his
private
parts
. -
called
also
privates
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content