Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
private member
/praivit'membə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
private member
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hạ nghị sĩ không phải là bộ trưởng (Anh)
private
member's
bill
dự luật do hạ nghị sĩ không phải là bộ trưởng trình lên nghị viện
noun
plural ~ -bers
[count] Brit :a member of the British House of Commons who is not a minister in the government
* Các từ tương tự:
private member's bill
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content