Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
private enterprise
/praivit'entəpraiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
private enterprise
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xí nghiệp tư doanh
noun
[noncount] :free enterprise
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content