Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

privacy /'privəsi/  /'praivəsi/

  • Danh từ
    sự sống một mình không bị ai quấy rầy, sự cách biệt
    một bức tường cao quanh gia sản bảo đảm cho họ sống cách biệt
    sự riêng tư, sự không bị người khác nhòm ngó vào
    tôn trọng quyền riêng tư cá nhân