Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pristine /'pristi:n/  /'pristain/

  • Tính từ
    như nguyên trạng, không bị sửa khác đi
    a pristine copy of the book's first edition
    bản nguyên trạng lần in đầu của cuốn sách
    còn mới và sạch; như còn mới
    the ground was covered in a pristine layer of snow
    đất phủ một lớp tuyết như còn mới
    (thuộc ngữ; tu từ) xưa, cổ xưa
    a remnant of some pristine era
    tàn dư của một thời đại cổ xưa nào đó

    * Các từ tương tự:
    pristinely