Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prison camp
/'priznkæmp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prison camp
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
danh trại tù (tù binh, tù chính trị)
noun
plural ~ camps
[count] :a camp where a large group of prisoners are kept especially during a war
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content