Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
priory
/'praiəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
priory
/ˈprajəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tu viện
noun
plural -ries
[count] :a place where a group of monks or nuns live :a religious house that is under the direction of a prior or prioress
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content