Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prioress
/'praiəris/
/'praiəres/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prioress
/ˈprajərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nữ trưởng tu viện
noun
plural -esses
[count] :a nun who is head of a religious house or order
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content